Có 2 kết quả:
脑子进水 nǎo zi jìn shuǐ ㄋㄠˇ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ • 腦子進水 nǎo zi jìn shuǐ ㄋㄠˇ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have lost one's mind
(2) crazy
(3) soft in the head
(2) crazy
(3) soft in the head
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have lost one's mind
(2) crazy
(3) soft in the head
(2) crazy
(3) soft in the head
Bình luận 0